Loại nước thải: nước rò rỉ chất thải rắn Công suất xử lý: 30,0 tấn/ngày Các chất gây ô nhiễm chính: nước rò rỉ, muối Các chỉ số kiểm soát chính: pH, COD, nitơ amoniac, TDS (điện dẫn) Xả nước ngưng: đáp ứng tiêu chuẩn xả
Loại nước thải: nước thải dạng lỏng có chứa nhũ tương Khả năng xử lý: nước thải dạng lỏng có chứa nhũ tương, công suất xử lý: 5,0t/ngày Nước thải axit citric, công suất xử lý: 5,0t/ngày Chất ô nhiễm chính: chất hữu cơ, nitơ amoniac, vật chất lơ lửng, muối M...
Loại nước thải: nước thải y tế Khả năng xử lý: 10,0t/ngày Các chất ô nhiễm chính: chất hữu cơ, nitơ amoniac, vật liệu lơ lửng, muối Các chỉ tiêu kiểm soát chính: pH, COD, nitơ amoniac, TDS (điện dẫn) Hướng xử lý nước ngưng: đáp ứng các ti...
Loại nước thải: nước thải mạ điện Nước cô đặc RO, khả năng xử lý: 20,0t/ngày Các chất ô nhiễm chính: chất hữu cơ, nitơ amoniac, vật liệu lơ lửng, muối Các chỉ tiêu kiểm soát chính: pH, COD, nitơ amoniac, TDS (điện dẫn) Nước ngưng ...
Loại nước thải: dung dịch bọt hóa Nước cô đặc RO Khả năng xử lý: 10,0t/ngày tổng cộng 1 đơn vị, 1,0t/ngày tổng cộng 1 đơn vị, 10,0t/ngày (sử dụng nhiệt thải) tổng cộng 1 đơn vị Xử lý tiền kỳ: điều chỉnh pH Các chất ô nhiễm chính: chất h...
Loại nước thải: nước thải dạng lỏng có chứa nhũ tương Khả năng xử lý: 20,0 tấn/ngày tổng cộng Chất ô nhiễm chính: chất hữu cơ, nitơ amoniac, vật liệu lơ lửng, muối Các chỉ tiêu kiểm soát chính: pH, COD (nước thô 100000mg/L, nước ngưng 4000-6000mg/L), am...